Thông số kỹ thuật
Cường độ sáng : 4000 Ansi Lumens
Độ phân giải : XGA (1024 x 768)
Độ tương phản : 20000 :1
Số màu hiển thị : 1,07 tỷ màu
Tỷ lệ khung hình : 4:3 (5 Aspect ratio selectable)
Kích thước :30– 300” (đặt máy 2.4m – 10m)
Cổng kết nối Computer In (D-sub 15pin, Female) x1
Monitor out (D-sub 15pin,Female) x1
Composite Video(RCA) x1, S-Video, HDMI-1
HDMI-2/MHL x1, Audio in(mini jack) x1, Audio out(mini jack) x1
USB TypeA(1.5A power) x1
USB Type min B(For Page up/down and FW upgrade) x1
RS232 In (D-sub 9pin, male) x1, IR Receiver(Front+Top) x2
Trọng lượng : 2.3 kg
Kích thước : 296x120x221 mm
Tuổi thọ bóng đèn : 15.000h
Loa 2W x 1
24 tháng đối với thân máy. 1000h hay 12 tháng đối với bóng đèn (Tuỳ theo điêu kiện nào đến trước)